Incentive tieng viet

WebPhép dịch "incentive" thành Tiếng Việt sự khuyến khích, khuyến khích, khích lệ là các bản dịch hàng đầu của "incentive" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: The second tool we reach … WebBBC Tiếng Việt đem lại tin tức trung thực, khách quan về thế giới và Việt Nam.

incentive Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

WebNghĩa của từ Incentive - Từ điển Anh - Việt Incentive / ɪnˈsɛntɪv / Thông dụng Tính từ Khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy an incentive speech bài nói chuyện khích lệ Danh từ Sự … http://www.angeltech.us/viet-anywhere/ cuff of jeans https://boutiquepasapas.com

incentive中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 - Cambridge Dictionary

WebIncentive of tax exemption and reduction above is applied for the new-established enterprise to implement the new invesment projects in industrial zones located in suburban districts … WebAug 20, 2024 · Tax Incentive Là Gì – Nghĩa Của Từ Tax Incentive Trong Tiếng Việt sự Tặng kèm, ngay giảm nhượng thuế cho góp vốn đầu tư, góp vốn góp vốn góp vốn đầu tư,, sự … WebVIQR (viết tắt của tiếng Anh Vietnamese Quoted-Readable), còn gọi là Vietnet là một quy ước để viết chữ tiếng Việt dùng bảng mã ASCII 7 bit. Vì tính tiện lợi của nó, quy ước này … cuffnells gallery

"Incentive" Là Gì? Nghĩa Của Từ Incentive Trong Tiếng Việt Định …

Category:Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

Tags:Incentive tieng viet

Incentive tieng viet

Vietnamese Typing - Đánh Tiếng Việt Online

WebGoogle có các thứ tiếng: English Quảng cáo Giới thiệu về Google Google.com in English. © 2024 WebPhần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt. Từ điển Anh Việt. Dịch câu tiếng Anh chuyên ngành. Tra câu Tiếng Anh. Dịch văn bản trên file Word, PDF, hình ảnh, game

Incentive tieng viet

Did you know?

Webdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích cực hơn. động cơ (thúc đẩy làm việc gì) WebVOA là cơ quan truyền thông đa phương tiện lớn nhất Hoa Kỳ, phổ biến thông tin qua hơn 45 ngôn ngữ đến độc giả những nơi không có tự do báo chí hoặc ...

http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/chi-tiet-tu-dien/all/incentive.html Webdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích …

WebBạn không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm nào hay điều chỉnh chi cả. Hãy bắt đầu gõ những gì bạn muốn viết bằng tiếng Việt trong ô trắng ở dưới, theo bất cứ Cách Thêm Dấu nào mà bạn quen nhất. Khi xong rồi thì gom hết (bấm Ctrl A) những gì bạn đã viết ở đây, rồi cọp dê (bấm Ctrl C) và dán ...

WebBản dịch của incentive – Từ điển tiếng Anh–Việt incentive noun / inˈsentiv/ something that encourages etc sự khuyến khích Hope of promotion was an incentive to hard work. (Bản … incentive ý nghĩa, định nghĩa, incentive là gì: 1. something that encourages a person …

http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/A-V/incentive.html eastern green coventryWebOct 26, 2024 · Laban Key is a Vietnamese keyboard helps you type Vietnamese much faster using Telex input method and intelligent word suggestion. Vietnamese keyboard - Telex & VNI input method, allows... cuff of the father savagehttp://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/A-V/incentive.html cuff of the father ff14WebTừ điển Tiếng Việt - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Tổng hợp và cung cấp cho các bạn khá đầy đủ bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết. cuff of the father ffxivWebattractive incentive attractive discounts Ví dụ về sử dụng Ưu đãi hấp dẫn trong một câu và bản dịch của họ Chúng tôi có thể cung cấp ưu đãi hấp dẫn Đối với những ai tình nguyện … cuf form mdotWebBBC News Tiếng Việt. 2,356,081 likes · 10,549 talking about this. Đây là trang Facebook chính thức của BBC News Tiếng Việt và cũng là nơi các fan của BBC... eastern greene harmony loginWebincentive 在英語-中文(繁體)詞典中的翻譯. incentive. noun [ C or U ] uk / ɪnˈsen.tɪv / us / ɪnˈsen.t̬ɪv /. C2. something that encourages a person to do something. 激勵,刺激,鼓勵. … eastern greene boys basketball schedule